Có 2 kết quả:

啦呱 lā gua ㄌㄚ 拉呱 lā gua ㄌㄚ

1/2

lā gua ㄌㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 拉呱[la1 gua5]

Bình luận 0

lā gua ㄌㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) to chat
(2) to gossip

Bình luận 0